📐 Huyền Không

Huyền Không Phi Tinh là một trong những hệ phái Phong Thủy nổi tiếng, dựa trên sự dịch chuyển của các sao theo thời gian và không gian để đoán cát – hung. Hệ thống này thường dùng để:

  • Xem bố cục nhà ở, văn phòng, chọn hướng tốt – tránh hướng xấu.
  • Chọn thời điểm quan trọng: nhập trạch, động thổ, khai trương.
  • Kết hợp với vận niên (vận 20 năm) để điều chỉnh phong thủy phù hợp thời đại.

🛠 Cách sử dụng

  1. Xác định vận: Từ 1864 đến 2043 chia thành 9 vận (mỗi vận 20 năm). Ví dụ:
    • Vận 8: 2004 – 2023
    • Vận 9: 2024 – 2043
  2. Xác định hướng nhà: đo bằng la bàn chia 24 sơn hướng (Bắc, Đông Bắc, ...).
  3. Xem phi tinh: kết hợp sao Sơn – sao Hướng – sao Vận để biết vị trí tốt xấu.

🎯 Ý nghĩa các sao (Phi tinh)

  • Nhất Bạch: Tài lộc, trí tuệ, thi cử.
  • Tứ Lục: Học vấn, văn chương, sáng tạo.
  • Lục Bạch: Quyền lực, thăng tiến.
  • Bát Bạch: Tài chính, nhà đất, con cái.
  • Cửu Tử: Danh tiếng, hỷ sự.
  • Nhị Hắc: Bệnh tật, ốm đau.
  • Tam Bích: Tranh chấp, cãi vã.
  • Ngũ Hoàng: Tai họa, rủi ro lớn.
  • Thất Xích: Mất mát, thị phi.

💡 Ứng dụng nhanh

Bạn có thể nhập năm và hướng nhà ở phần “Huyền Không” (nếu có công cụ tính trực tuyến) để hiển thị sơ đồ phi tinh cho năm hiện tại, biết được cung nào cát – hung để điều chỉnh.

➡ Xem chi tiết Huyền Không Phi Tinh

🧭 Giờ Hoàng Đạo

Giới Thiệu

Ứng dụng này giúp bạn tra cứu nhanh ngày âm lịch, 12 trực, ngày Hoàng Đạo / Hắc Đạo và giờ tốt – xấu trong ngày. Với giao diện thân thiện và dễ sử dụng, bạn có thể dễ dàng lên kế hoạch cho các sự kiện quan trọng trong cuộc sống.

🔧 Cách Sử Dụng

  1. Chọn ngày dương lịch (từ năm hiện tại đến tương lai).
  2. Nhấn "Xem Lịch Âm" để hiển thị thông tin.
  3. Đọc kết quả trong các thẻ thông tin:
    • Ngày Âm: Hiển thị ngày âm lịch tương ứng với ngày bạn chọn.
    • Trực: 1 trong 12 trực (Kiến, Trừ, Mãn...) dùng để xem tốt xấu cho các việc quan trọng.
    • Hoàng Đạo / Hắc Đạo: Ngày cát hay hung, tốt cho xuất hành, khai trương hoặc nên tránh.
    • Việc nên / kiêng: Gợi ý nhanh các việc nên làm trong ngày.
    • Giờ Hoàng Đạo / Hắc Đạo: Hiển thị các khung giờ tốt (chip xanh) và giờ xấu (chip đỏ). Nên làm việc quan trọng vào giờ Hoàng Đạo, tránh giờ Hắc Đạo.

💡 Lợi Ích

  • Xem ngày tốt để xuất hành, khai trương, cưới hỏi, ký kết hợp đồng.
  • Biết giờ Hoàng Đạo giúp chọn khung giờ đẹp trong ngày.
➡ Xem chi tiết Giờ Hoàng Đạo

🔮 Kỳ Môn Độn Giáp

Công cụ này giúp bạn tra cứu Cát – Hung trong ngày, dựa theo Kỳ Môn Độn Giáp. Bạn có thể chọn một ngày hiện tại hoặc tương lai, sau đó xem giờ nào trong ngày hợp với bạn.

📅 Cách sử dụng

  1. Chọn ngày: nhấn vào ô lịch và chọn ngày muốn xem.
  2. Chọn giờ: chọn một trong 12 giờ âm lịch (Tý, Sửu, Dần...). Công cụ sẽ tự tính Can–Chi của ngày và giờ bạn chọn.
  3. Nhập năm sinh (tùy chọn): nếu nhập, hệ thống sẽ cá nhân hoá kết quả cho bạn (giúp biết giờ nào hợp mệnh, giờ nào nên tránh).
  4. Xem kết quả: bảng Cửu Cung sẽ hiển thị trực quan, với màu sắc thể hiện Cát – Hung:
    • 🟩 Màu xanh: giờ tốt (Cát) – nên chọn
    • Màu xám: giờ bình thường – không xấu, cũng không đặc biệt tốt
    • 🟥 Màu đỏ: giờ xấu (Hung) – nên tránh

ℹ️ Lưu ý

  • Kết quả chỉ áp dụng cho ngày bạn chọn, không phải cả tháng.
  • Có thể chọn ngày tương lai để xem trước giờ đẹp.
  • Kết quả để tham khảo, hỗ trợ ra quyết định (chọn giờ xuất hành, ký hợp đồng, làm việc quan trọng...).
➡ Xem chi tiết Kỳ Môn

☯️ Bát Tự

Dựa trên ngày, tháng, năm, giờ sinh để phân tích tính cách, sức khỏe và vận mệnh.

  • Thiên Can: Tính cách, cách ứng xử.
  • Địa Chi: Môi trường sống, quan hệ.
  • Ngũ Hành: Mộc, Hỏa, Thổ, Kim, Thủy.
  • Thiếu / Vượng: Thiếu → bổ sung; Vượng → tiết chế.

Ví dụ: Sinh 28/04/200, giờ Thìn: Thủy thiếu, Thổ Vượng.
→ Bổ sung Thủy (màu đen/xanh), tiết chế Thổ để cân bằng.

➡ Xem chi tiết Bát Tự

🌟 Tử Vi

  • 1. Nhập thông tin:
    • Ngày sinh, tháng sinh, năm sinh (âm lịch)
    • Giờ sinh (Tý, Sửu, Dần…)
    • Mục tiêu: cưới hỏi, xây nhà, ký hợp đồng, khai trương, xuất hàng, kiện tụng
  • 2. Lá số 12 cung:
    • Mệnh: tính cách, sức khỏe, nghề nghiệp
    • Phụ Mẫu: quan hệ cha mẹ, hỗ trợ gia đình
    • Phúc Đức: phúc phần, con cháu, thiện duyên
    • Điền Trạch: nhà cửa, đất đai, tài sản
    • Quan Lộc: công danh, sự nghiệp, tiền lương
    • Nô Bộc: bạn bè, đồng nghiệp
    • Thiên Di: công tác xa, cơ hội mới
    • Tài Bạch: tiền bạc, quản lý chi tiêu
    • Tật Ách: sức khỏe, đề phòng rủi ro
    • Phu Thê: hôn nhân, tình duyên
    • Tử Tức: con cái, hậu duệ
    • Huynh Đệ: anh chị em, hỗ trợ lẫn nhau
  • 3. Cát – Hung: Các sao trong mỗi cung đánh dấu Cát (tốt, màu xanh) hoặc Hung (xấu, màu đỏ).
  • 4. Ngày – Giờ tốt/xấu: Hệ thống gợi ý 60 ngày từ hôm nay kèm Giờ Hoàng Đạo/Hắc Đạo.
  • 5. Vận hạn 10 năm: Tổng quan thuận lợi và lưu ý, cảnh báo Kim Lâu, Hoàng Ốc, Tam Tai.
➡ Xem chi tiết Tử vi